1. Chi phí du học:
Hạng mục | Cấp bậc học | Chi phí (AUD) |
Học phí |
Trung học phổ thông Tiếng Anh Úc Dự bị Đại học/ Cao đẳng Đại học Thạc sĩ Tiến sĩ |
7,800 – 30,000/năm 400/ tuần 18,000 – 20,000/ năm 18,000 – 35,000/ năm 20,000 – 37,000/năm 14,000 – 37,000/năm |
Lệ phí Visa | 620 |
2. Chi phí khác:
STT | Hạng mục | Chi phí (AUD) |
1 |
Nhà ở |
150 - 400 |
2 |
Thực phẩm |
80 - 280 |
3 |
Điện thoại, internet |
20 – 55 |
4 |
Phương tiện công cộng |
15 - 50 |
5 |
Vui chơi giải trí |
80 - 150 |
6 |
Sách giáo khoa, đồ dùng học tập, chi phí in ấn/photo tài liệu |
500 |
7 | Bảo hiểm | 600 |
8 | Gas, điện | 230 |
9 | Tổng sinh hoạt phí | 1.500 - 1.600 |